Có 2 kết quả:
瞻前顧後 zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ • 瞻前顾后 zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward and back
(2) to consider prudently
(3) overcautious
(2) to consider prudently
(3) overcautious
Bình luận 0
zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward and back
(2) to consider prudently
(3) overcautious
(2) to consider prudently
(3) overcautious
Bình luận 0