Có 2 kết quả:

瞻前顧後 zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ瞻前顾后 zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look forward and back
(2) to consider prudently
(3) overcautious

Từ điển Trung-Anh

(1) to look forward and back
(2) to consider prudently
(3) overcautious